Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人前で
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
で
Bằng/Với
N4
Liệt kê
で
Vừa.. vừa
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí