Kết quả tra cứu 人前で
Các từ liên quan tới 人前で
人前で
ひとまえで
「NHÂN TIỀN」
☆ Cụm từ
◆ Trong công chúng
人前
でうまく
話
す
方法
Phương pháp nói chuyện hiệu quả trước công chúng.
人前
でたばこを
吸
う
Hút thuốc lá ở nơi công cộng
◆ Trong công ty.
人前
で
私
を
侮辱
しないでくれ。
Đừng xúc phạm tôi trong công ty.
人前
でははっきりと
物
をいわなければなりません。
Bạn phải nói rõ ràng trong công ty.
人前
では
行儀
よくしなさい。
Cư xử với bản thân trong công ty.

Đăng nhập để xem giải thích