Kết quả tra cứu mẫu câu của 付け込み
彼
の
弱
みに
付
け
込
むのはやめなさい。
Ngừng lợi dụng điểm yếu của anh ấy.
人
の
好意
に
付
け
込
むのはいやだね。
Tôi không muốn nhận những bất hạnh của người khác.
他人
の
弱
みに
付
け
込
むな。
Đừng lợi dụng điểm yếu của người khác.
(
人
)の
寛大
さに
付
け
込
む
Lợi dụng tính dễ dãi của ai .