付け込む
つけこむ「PHÓ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lạm dụng; lợi dụng
(
人
)の
寛大
さに
付
け
込
む
Lợi dụng tính dễ dãi của ai .

Bảng chia động từ của 付け込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け込む/つけこむむ |
Quá khứ (た) | 付け込んだ |
Phủ định (未然) | 付け込まない |
Lịch sự (丁寧) | 付け込みます |
te (て) | 付け込んで |
Khả năng (可能) | 付け込める |
Thụ động (受身) | 付け込まれる |
Sai khiến (使役) | 付け込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け込む |
Điều kiện (条件) | 付け込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け込め |
Ý chí (意向) | 付け込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け込むな |
付け込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 付け込み
付け込む
つけこむ
lạm dụng
付け込み
つけこみ
mục vào
Các từ liên quan tới 付け込み
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng
解け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
老け込む ふけこむ
 già đi, tuổi già
しけ込む しけこむ
Tự kỉ, tự nhốt m ở trong phòng
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về