Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付け込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
だけで
Chỉ cần
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng