Kết quả tra cứu mẫu câu của 会えないよ
彼
に
会
う
機会
さえあればなあ。
Giá mà tôi có cơ hội gặp anh ấy.
よく
彼
に
会
う。
Tôi thường xuyên gặp anh ấy.
時々彼
と
会
う
機会
がある
Thỉnh thoảng có dịp gặp anh ấy
あなたに
会
うとかならず
母
の
事
を
考
える。
Tôi không bao giờ nhìn thấy bạn mà không nghĩ đến mẹ tôi.