会う
あう「HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Gặp; hội ngộ
会
うは
別
れのはじめ。
Gặp nhau là phải chia tay.
会
う
前
に
鼻
をかんでよ!
Hãy xì mũi trước khi gặp tôi.
会
うたびに
佐藤
さんはしゃべりまくるんだ。
Mỗi lần gặp tôi, cô Satou đều nói liên tục.

Từ đồng nghĩa của 会う
verb
Từ trái nghĩa của 会う
Bảng chia động từ của 会う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会う/あうう |
Quá khứ (た) | 会った |
Phủ định (未然) | 会わない |
Lịch sự (丁寧) | 会います |
te (て) | 会って |
Khả năng (可能) | 会える |
Thụ động (受身) | 会われる |
Sai khiến (使役) | 会わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会う |
Điều kiện (条件) | 会えば |
Mệnh lệnh (命令) | 会え |
Ý chí (意向) | 会おう |
Cấm chỉ(禁止) | 会うな |
会えないよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会えないよ
相会う あいあう
gặp nhau
出会う であう
gặp gỡ ngẫu nhiên
幸いな出会う さいわいなであう
hạnh ngộ.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.