Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会えないよ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn