Kết quả tra cứu mẫu câu của 会社を辞める
会社
を
辞
めるの
辞
めないのと
悩
んでいた。
Bấy lâu nay tôi đã khổ tâm nghĩ xem có nghỉ làm hay không.
彼
は
会社
を
辞
めると
本気
で
言
った。
Anh ấy nói một cách nghiêm túc rằng anh ấy sẽ nghỉ việc ở công ty.
私
が
会社
を
辞
めるというのは
冗談
ですよ。
Cái chuyện tôi nghỉ việc ở công ty chỉ là nói đùa thôi.
この
会社
を
辞
める
人
の
気持
ちが
分
からないこともない。
Tôi cũng coi như hiểu tâm trạng của những người nghỉ việc ở công ty này.