Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 会社を辞める
Hán tự
辞
- TỪKunyomi
や.めるいな.む
Onyomi
ジ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
辛 TÂN 舌 THIỆT
Nghĩa
Tục dùng như chữ từ [辭].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ từ [辭].
- Tục dùng như chữ từ [辭].
- Giản thể của chữ 辭
Mẹo
Thật vất vả(辛)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi