会社を辞める
かいしゃをやめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để rời bỏ công ty

Bảng chia động từ của 会社を辞める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会社を辞める/かいしゃをやめるる |
Quá khứ (た) | 会社を辞めた |
Phủ định (未然) | 会社を辞めない |
Lịch sự (丁寧) | 会社を辞めます |
te (て) | 会社を辞めて |
Khả năng (可能) | 会社を辞められる |
Thụ động (受身) | 会社を辞められる |
Sai khiến (使役) | 会社を辞めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会社を辞められる |
Điều kiện (条件) | 会社を辞めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会社を辞めいろ |
Ý chí (意向) | 会社を辞めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会社を辞めるな |
会社を辞める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会社を辞める
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社をやめる かいしゃをやめる
thôi việc.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
辞める やめる
nghỉ hưu
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
会社勤め かいしゃづとめ かいしゃつとめ
làm việc trong công ty