Kết quả tra cứu 会社を辞める
Các từ liên quan tới 会社を辞める
会社を辞める
かいしゃをやめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để rời bỏ công ty

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 会社を辞める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会社を辞める/かいしゃをやめるる |
Quá khứ (た) | 会社を辞めた |
Phủ định (未然) | 会社を辞めない |
Lịch sự (丁寧) | 会社を辞めます |
te (て) | 会社を辞めて |
Khả năng (可能) | 会社を辞められる |
Thụ động (受身) | 会社を辞められる |
Sai khiến (使役) | 会社を辞めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会社を辞められる |
Điều kiện (条件) | 会社を辞めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会社を辞めいろ |
Ý chí (意向) | 会社を辞めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会社を辞めるな |