Kết quả tra cứu mẫu câu của 何かにつけて
彼女
は
何
かにつけて
義理
の
母
の
悪口
を
言
い
触
らしている。
Hễ có dịp là cô ta lại nói xấu mẹ chồng với người khác.
先生
には
何
かにつけて
相談
にのってもらっている。
Hễ có dịp là tôi lại đến hỏi ý kiến của thầy giáo.
都市
の
中心
の
近
くで
暮
らすと、
何
かにつけて
便利
です。
Sống gần trung tâm thành phố thì khi có gì cũng tiện.