Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何かに付けて なにかにつけて
một cách hoặc (kẻ) khác
にかこつけて
vin vào cớ.
他に何か ほかになにか
is there anything else?
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
外に何か そとになにか
ở đó là bất kỳ vật gì khác?
如何にして いかにして
làm thế nào, theo cách nào
にかけて
cho đến khi, qua, (một khoảng thời gian),