Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何かにつけて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
について
Về...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì