Kết quả tra cứu mẫu câu của 何だか
何
だか
疲
れました。
Tôi hơi mệt.
お
前
、
何
だか
ボー
っとしてるよ。
Bạn ra khỏi nó.
今朝
は
何
だか
機嫌
が
悪
いみたいだね。
Có vẻ như sáng nay bạn đã dậy nhầm giường.
この
計算機
、
何
だかおかしいんだ。
Có gì đó không ổn với máy tính này.