Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何だか
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
ものだから
Tại vì