何だか
なんだか「HÀ」
☆ Trạng từ
Một ít; một chút; hơi hơi.
何
だか
疲
れました。
Tôi hơi mệt.

Từ đồng nghĩa của 何だか
adverb
何だか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何だか
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì
だから何だ だからなんだ
thì sao!
何故だか なぜだか
tại sao; vì sao; vì lý do nào
何だ なんだ なあんだ
Cái gì?
何か なにか なんか
cái gì đó
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì