Kết quả tra cứu mẫu câu của 何もかも
何
もかも
楽
しんでいます
Tôi tận hưởng từng giây phút .
何
もかも
上手
く
行
かない
時
がある。
Đôi khi mọi thứ diễn ra không như ý muốn.
何
もかも
根
こそぎ
奪
っていった。
Anh không bỏ rơi em.
何
もかも
彼
の
有罪
をしめしている。
Tất cả mọi thứ đều chỉ ra tội lỗi của anh ta.