何もかも
なにもかも「HÀ」
☆ Cụm từ, danh từ, trạng từ
Tất cả mọi điều, tất cả
何
もかも
心得
ていると
言
うような
顔
をしていた。
Anh ta trông như thể anh ta biết tất cả về nó.
何
もかも
彼
の
有罪
をしめしている。
Tất cả mọi thứ đều chỉ ra tội lỗi của anh ta.
