Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何もかも
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
も…か
Chắc cỡ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...