Kết quả tra cứu mẫu câu của 使いやすい
これは
使
いやすい
小箱
です。
Đây là một hộp nhỏ tiện dụng.
これは
使
いやすい
木箱
です。
Đây là một hộp nhỏ tiện dụng.
この
カメラ
は
使
いやすい。
Máy ảnh mới này có thể sử dụng nhanh chóng.
デジアナ製品
は
使
いやすいです。
Sản phẩm kỹ thuật số - analog rất dễ sử dụng.