使いやすい
つかいやすい
☆ Cụm từ
Dễ sử dụng, dễ dùng

使いやすい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使いやすい
使いをやる つかいをやる
để gửi một người đưa tin
使いにやる つかいにやる
ra lệnh cho người đi làm nhiệm vụ; cử người đi; sai người
使い出す つかいだす
bắt đầu sử dụng
使い古す つかいふるす
dùng lâu bị cũ; dùng cho đến khi cũ
使いする つかい
làm việc vặt; truyền tin; thông báo; huấn luyện; sử dụng.
使い熟す つかいじゅくす
sử dụng thành thạo, thuần thục
使い回す つかいまわす
sử dụng một thứ cho nhiều mục đích, để sử dụng cùng một điều trong nhiều trường hợp
使い倒す つかいたおす
tận dụng triệt để; tận dụng tối đa