Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使いやすい
N4
やすい
Dễ...
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N5
たいです
Muốn
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không