Kết quả tra cứu mẫu câu của 倒産する
倒産
する
前
に
競合会社
に
転職
する
Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển sang công ty cạnh tranh. .
銀行
が
倒産
するという、10
年前
に
想像
だにしなかったことが
現実
となった。
Nói ngân hàng phá sản, chuyện cách đây 10 năm không thể nào tưởng tượng ra nhưng đó là sự thật.
その
企業
が
倒産
するという
噂
が
広
まっている。
Có tin đồn rằng công ty sắp phá sản.
その
会社
が
倒産
するという
噂
が
広
まっている。
Có tin đồn rằng công ty sắp phá sản.