倒産する
とうさん「ĐẢO SẢN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phá sản; không trả được nợ
昨年
はこの
町
だけで20
余
りの
企業
が
倒産
した.
Năm ngoái, chỉ riêng thành phố này đã đến hơn 20 doanh nghiệp bị phá sản. .

Bảng chia động từ của 倒産する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒産する/とうさんする |
Quá khứ (た) | 倒産した |
Phủ định (未然) | 倒産しない |
Lịch sự (丁寧) | 倒産します |
te (て) | 倒産して |
Khả năng (可能) | 倒産できる |
Thụ động (受身) | 倒産される |
Sai khiến (使役) | 倒産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒産すられる |
Điều kiện (条件) | 倒産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒産しろ |
Ý chí (意向) | 倒産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒産するな |
倒産する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒産する
倒産 とうさん
sự phá sản; sự không trả được nợ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産する さんする
sinh ra (một đứa trẻ), được sinh ra
倒産会社 とうさんがいしゃ
công ty phá sản
黒字倒産 くろじとうさん
phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản.
計画倒産 けいかくとうさん
lập kế hoạch sự phá sản
企業倒産 きぎょうとうさん
sự phá sản tập đoàn
倒産企業 とうさんきぎょう
công ty bị phá sản