Kết quả tra cứu mẫu câu của 先だって
先
だって
彼女
に
会
った
Gần đây tôi có gặp cô ấy .
先
だって
彼
にあったときには、
彼
はとても
元気
だった。
Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy, anh ấy rất khỏe mạnh.
首相来日
に
先
だって、
事務次宮レベル
の
事前協議
が
始
まった。
Trước khi thủ tướng đến Nhật, người ta đã bắt đầu những cuộc thảo luận trù bị ở cấp thứ trưởng.