Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先だって
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
んだって
Nghe nói
N2
だって
Bởi vì/Thì vì
N2
Suy đoán
…だって
Anh tưởng là ... à, anh nói sao ... à
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Đánh giá
だといって
Dù thế đi nữa thì ... (cũng không thể ...)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...