Kết quả tra cứu mẫu câu của 免職
彼
は
軍職
を
免職
になった。
Anh xuất ngũ.
ジム
は
職権乱用
で
免職
になった。
Jim đã bị sa thải vì hành vi sai trái của mình trong văn phòng.
内緒
の
話
ですが、
彼
は
収賄
のために
免職
になったのです。
Giữa bạn và tôi, anh ta đã bị cách chức vì tội hối lộ.
彼
は
会社
の
金
をかなり
使
い
込
んで
懲戒免職
になった。
Anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ tiền của công ty. .