Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷えている
少
し
冷
えるので
セーター
を
持
ってきなさい
Hơi lạnh nên hãy mang áo len đi. .
ひどく
冷
えるなあ。
Lạnh quá.
今夜
は
冷
えるでしょう。
Tối nay trời sẽ hạ nhiệt.
今朝
は
冷
えるね。ほら
見
て、
吐
く
息
が
白
いよ。
Sáng nay trời khá lạnh. Nhìn kìa, hơi thở của tôi thở ra trắng bệch.