Kết quả tra cứu ngữ pháp của 冷えている
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...