Kết quả tra cứu mẫu câu của 几帳面
私
は
几帳面
なんだ。
Tôi đang cầu kỳ.
彼
は
几帳面
な
男
だな。
Anh ấy là một người sống có phương pháp.
彼
は
彼
の
几帳面
さを
自慢
した。
Anh tự hào về sự đúng giờ của mình.
松田
さんは
几帳面
なのでこの
種
の
仕事
には
最適
だ。
Vì anh Matsuda cẩn thận nên anh ấy sẽ thích hợp nhất cho kiểu công việc này. .