几帳面
きちょうめん「KỈ TRƯỚNG DIỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
(
人
)のような
几帳面
な
人
と
付
き
合
う
Giao tiếp với người cẩn thận như
Sự ngăn nắp; sự cẩn thận; sự đúng giờ.

Từ trái nghĩa của 几帳面
Bảng chia động từ của 几帳面
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 几帳面する/きちょうめんする |
Quá khứ (た) | 几帳面した |
Phủ định (未然) | 几帳面しない |
Lịch sự (丁寧) | 几帳面します |
te (て) | 几帳面して |
Khả năng (可能) | 几帳面できる |
Thụ động (受身) | 几帳面される |
Sai khiến (使役) | 几帳面させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 几帳面すられる |
Điều kiện (条件) | 几帳面すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 几帳面しろ |
Ý chí (意向) | 几帳面しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 几帳面するな |