Kết quả tra cứu mẫu câu của 出くわす
彼
らは
有名人
と
出
くわすなり、
サイン
をもとめた。
Khi gặp người nổi tiếng, họ đã xin chữ ký của anh ấy.
明日我々
は
敵軍
に
出
くわすだろう。
Ngày mai chúng ta sẽ chạm trán với kẻ thù.
ファン達
は
有名人
と
出
くわすなり、
彼
に
サイン
を
求
めた。
Khi bắt gặp người nổi tiếng, các fan đã xin chữ ký của anh ấy.
この
地区
で
日本人観光客
に
出
くわすことはよくあります。
Chúng tôi thường bắt gặp những du khách Nhật Bản ở khu vực này.