Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出くわす
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu