出くわす
でくわす「XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tình cờ gặp; đi ngang qua

Từ đồng nghĩa của 出くわす
verb
Bảng chia động từ của 出くわす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出くわす/でくわすす |
Quá khứ (た) | 出くわした |
Phủ định (未然) | 出くわさない |
Lịch sự (丁寧) | 出くわします |
te (て) | 出くわして |
Khả năng (可能) | 出くわせる |
Thụ động (受身) | 出くわされる |
Sai khiến (使役) | 出くわさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出くわす |
Điều kiện (条件) | 出くわせば |
Mệnh lệnh (命令) | 出くわせ |
Ý chí (意向) | 出くわそう |
Cấm chỉ(禁止) | 出くわすな |
出くわす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出くわす
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
食わす くわす
cho ăn
hồi hộp.