Kết quả tra cứu mẫu câu của 分からん
分
かる、
分
かる。
Tôi hiểu bạn muốn nói gì.
一目
で
分
かる
Liếc mắt đã nhận ra
身元
が
分
かる
情報
を
明
らかにする
Làm rõ các thông tin về tiểu sử. .
何度言
ったら
分
かるんだ。
Tôi phải nói bao nhiêu lần anh mới hiểu đây!