Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分からん
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không