Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分からん
わからん
không biết, không hiểu
分かる
わかる
hay tin
相分かる あいわかる
Được hiểu, được nắm bắt
よく分かる よくわかる
hiểu rõ.
意味が分かる いみがわかる
hiểu ý.
それと分かる それとわかる
Có thể nhận thấy, có thể nhận ra
はっきり分かる はっきりわかる
hiểu rõ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.