Kết quả tra cứu mẫu câu của 判明
被告
は
有罪
と
判明
した。
Bị cáo tỏ ra thành khẩn khai báo.
彼
は
スパイ
だと
判明
した。
Anh ta tỏ ra là một điệp viên.
賊
の
隠
れ
場所
の
判明
Phát hiện ra nơi ẩn náu của quân giặc
宣戦布告
の
理由
は
判明
していない。
Lý do tuyên chiến không được chắc chắn.