判明
はんめい「PHÁN MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân biệt rõ ràng.

Bảng chia động từ của 判明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 判明する/はんめいする |
Quá khứ (た) | 判明した |
Phủ định (未然) | 判明しない |
Lịch sự (丁寧) | 判明します |
te (て) | 判明して |
Khả năng (可能) | 判明できる |
Thụ động (受身) | 判明される |
Sai khiến (使役) | 判明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 判明すられる |
Điều kiện (条件) | 判明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 判明しろ |
Ý chí (意向) | 判明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 判明するな |
判明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判明
判明する はんめい
phân biệt rõ ràng.
自発的判断による不整合判明状態 じはつてきはんだんによるふせいごうはんめいじょうたい
heuristic-mix
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明裁判 しんめいさいばん
xét xử theo thử thách (là một thực tiễn xét xử cổ xưa, theo đó tội danh hoặc sự vô tội của bị cáo được xác định bằng cách khiến họ phải trải qua một trải nghiệm đau đớn, hoặc ít nhất là khó chịu, thường là nguy hiểm)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.