Kết quả tra cứu mẫu câu của 口が裂けても
口
が
裂
けてもそのことは
口外
しません。
Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ không nói cho ai biết về nó.
この
口
が
裂
けても
言
えません!
Tôi sẽ không bao giờ kể!
彼
は
口
が
裂
けても「
イエス
」とは
言
わない。
Từ có không bao giờ thoát khỏi môi anh.
その
秘密
は、
口
が
裂
けても
言
えない
約束
です。
Tôi đã hứa là cho dù bị cậy mồm thì cũng sẽ không nói ra bị mật ấy.