口が裂けても
くちがさけても
☆ Cụm từ
Dẫu có cạy miệng (cũng không nói)

口が裂けても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が裂けても
口が裂けても言えない くちがさけてもいえない
có cậy mồm cũng không nói
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
裂ける さける
bị xé; bị rách; bị toác ra; bị toạc ra; bị chia cắt
裂け目 さけめ
đường nứt; vết nứt.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.