Kết quả tra cứu ngữ pháp của 口が裂けても
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
にかけては
Nói đến...
N1
がてら
Nhân tiện
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm