Kết quả tra cứu mẫu câu của 向いている
足
の
向
くままに
歩
いた。
Chúng tôi để đôi chân của chúng tôi dẫn đầu.
足
の
向
くままに
歩
く。
Bước đi theo hướng đôi chân dẫn lối.
おお
空
に
向
く
Hướng lên bầu trời .
彼
は
重労働
に
向
いている。
Anh ấy được đóng khung cho công việc khó khăn.