Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向いている
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...