向いている
むいている
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Phù hợp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 向いている
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向いている/むいているる |
Quá khứ (た) | 向いていた |
Phủ định (未然) | 向いていない |
Lịch sự (丁寧) | 向いています |
te (て) | 向いていて |
Khả năng (可能) | 向いていられる |
Thụ động (受身) | 向いていられる |
Sai khiến (使役) | 向いていさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向いていられる |
Điều kiện (条件) | 向いていれば |
Mệnh lệnh (命令) | 向いていいろ |
Ý chí (意向) | 向いていよう |
Cấm chỉ(禁止) | 向いているな |