Kết quả tra cứu mẫu câu của 壮健
ご
壮健
で
何
よりです.
Tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh. .
暑
さきびしき
折
から
皆
さまご
壮健
の
由
,
慶賀
の
至
りに
存
じます
Tôi rất lấy làm vui mừng khi biết rằng gia đình quý ngài vẫn mạnh khoẻ mặc dù thời tiết nóng bức.
私
の
祖父
は85
才
にしてなお
壮健
である.
Ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh
先生
におかれましては、ますます
御壮健
の
由
、
私
ども
一同喜
んでおります。
Về phần thầy, chúng em đều vui mừng vì thầy ngày càng tráng kiện.