Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 壮健
Hán tự
健
- KIỆNKunyomi
すこ.やか
Onyomi
ケン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 建 KIẾN
Nghĩa
Khỏe. Khỏe khoắn.
Giải nghĩa
- Khỏe. Như dũng kiện [勇健] khỏe mạnh, kiện mã [健馬] ngựa khỏe.
- Khỏe. Như dũng kiện [勇健] khỏe mạnh, kiện mã [健馬] ngựa khỏe.
- Khỏe khoắn. Như khang kiện [康健] sức vóc khỏe khoắn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi