Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜更かしする
私
は
夜更
かしするのに
慣
れています。
Tôi đã quen với việc thức khuya.
彼
は
夜更
かしすることに
慣
れています。
Anh ấy quen với việc ngồi dậy muộn.
彼女
は
夜更
かしする
習慣
がある。
Cô ấy có thói quen đi trễ giờ.
そんな
夜更
かしするべきではない。
Bạn không nên thức quá khuya.