Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夜更かしする
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)